Có 2 kết quả:

企业管理 qǐ yè guǎn lǐ ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ企業管理 qǐ yè guǎn lǐ ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

business management (as a study)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

business management (as a study)

Bình luận 0